Ý nghĩa của từ sinh nhai là gì:
sinh nhai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ sinh nhai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sinh nhai mình

1

8 Thumbs up   2 Thumbs down

sinh nhai


làm ăn sinh sống, kiếm sống (hàm ý khó khăn, chật vật) kiếm kế sinh nhai
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sinh nhai


Mưu kế để kiếm ăn sinh sống
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 24 tháng 1, 2015

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

sinh nhai


Nh. Sinh sống: Kiếm kế sinh nhai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh nhai". Những từ có chứa "sinh nhai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhai sinh nhai Quỳnh Nha [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

sinh nhai


: ''Kiếm kế '''sinh nhai'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   4 Thumbs down

sinh nhai


Nh. Sinh sống: Kiếm kế sinh nhai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

1 Thumbs up   3 Thumbs down

sinh nhai


sinh nhai có nghĩa là phải kiếm ăn ,kiếm sống trong hoàn cánh khó khăn, gian khổ
vogiahan - 00:00:00 UTC 13 tháng 5, 2015





<< lấn chiếm lấy lệ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa